Có 2 kết quả:
欽敬 qīn jìng ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ • 钦敬 qīn jìng ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admire and respect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admire and respect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0